Tuần trước tôi đã xem bộ phim tài liệu về Aaron Swartz Internet’s Own Boy, và hôm nay lại xem lại một lần nữa. Phim tài liệu này không hoàn toàn công bằng, nó được kể hoàn toàn từ góc nhìn của Aaron, với nhiều cuộc phỏng vấn bạn bè của anh ấy mà không có sự tham gia của đại diện chính phủ. Tuy nhiên, điều đó không cản trở nó trở thành một bộ phim xuất sắc, đạt điểm 9.1 trên Douban, cho thấy phần lớn khán giả đồng tình với quan điểm trong phim.
Phần Một
Aaron Swartz sinh năm 1986, là một thần đồng từ nhỏ. Khi mới ba tuổi, cậu bé đã biết đọc chữ, và ở tuổi mười hai, cậu đã sáng lập trang web theinfo.org, một nền tảng tương tự như Wikipedia ngày nay. Đây là một ý tưởng cực kỳ tiên tiến vào thời điểm bấy giờ, đến mức giáo viên của cậu từng bình luận:
Ý tưởng này thật kinh khủng! Bạn không thể để bất kỳ ai cũng viết bách khoa toàn thư được. Chúng ta đào tạo các học giả là để họ viết những cuốn sách như thế chứ!
Ở tuổi mười ba, Aaron tham gia xây dựng tiêu chuẩn RSS 1.0 và sau đó gặp Lawrence Lessig, người đã mời cậu tham gia phát triển Hiệp định CC (Creative Commons) khi mới mười lăm tuổi. Mười bảy tuổi, Aaron nhập học tại Stanford nhưng chỉ học một năm rồi rời đi để tham gia Y Combinator, nơi cùng các đồng nghiệp, cậu sáng lập Reddit. Đến mười chín tuổi, cậu bán Reddit và trở thành triệu phú. Tuy nhiên, thay vì tiếp tục con đường khởi nghiệp như hầu hết mọi người, Aaron chuyển sang làm việc vì cộng đồng, tập trung vào phong trào mở rộng quyền tiếp cận thông tin và kiến thức.
Khi hai mươi mốt tuổi, Aaron tải xuống và công bố hơn hai triệu七年 bản ghi tòa án liên bang Mỹ, dẫn đến cuộc điều tra của FBI. May mắn thay, các tài liệu này cũng phơi bày nhiều hoạt động vi phạm pháp luật của chính phủ, buộc họ phải bỏ qua vụ kiện chống lại Aaron. Ở tuổi hai mươi tư, anh sử dụng mạng lưới MIT để tải hàng loạt tài liệu nghiên cứu từ JSTOR, bị cơ quan an ninh quốc gia áp dụng chiến thuật “câu cá” và đối mặt với cáo buộc hình sự nghiêm trọng. Dù chịu áp lực lớn từ quá trình điều tra kéo dài, Aaron vẫn lãnh đạo chiến dịch phản đối Đạo luật Chống Trộm Cắp Trực Tuyến (SOPA) và giành chiến thắng.
Trong quá trình điều tra vụ JSTOR, sự việc ngày càng leo thang vượt khỏi tầm kiểm soát của JSTOR và MIT. Cuối cùng, dù cả hai tổ chức này quyết định rút đơn kiện, chính phủ vẫn kiên quyết truy tố đến cùng, dẫn đến quyết định tự tử của Aaron vào ngày 11 tháng 1 năm 2013. Lý do chính phủ cứng rắn có thể rất phức tạp, nhưng một trong số đó chắc chắn là mong muốn răn đe những hacker kiểu như Wikileaks và Edward Snowden.
Mặc dù lý tưởng về sự minh bạch của thông tin và kiến thức đáng kính phục, tôi không nghĩ rằng hành động tải hàng loạt tài liệu JSTOR và công bố chúng (nếu không bị bắt, Aaron có lẽ sẽ làm vậy) là đúng đắn. Lawrence Lessig nhận xét rằng “hành động của anh ấy không gây hại cho ai,” nhưng rõ ràng quan điểm này thiếu sót. Hành động của Aaron đã ảnh hưởng đến lợi ích của JSTOR, và có thể tác động đến lợi ích của nhân viên JSTOR. Thực tế, khi phát hiện ra sự cố tải dữ liệu bất thường, JSTOR và MIT đã cắt toàn bộ quyền truy cập của mạng MIT vào hệ thống của JSTOR, gây thiệt hại thực tế cho sinh viên và giảng viên của trường. Cách tốt hơn nên là tìm kiếm sự thay đổi thông qua hệ thống pháp luật, giống như cách Aaron đã làm khi phản đối SOPA.
Nhìn lại vai trò của chính phủ trong sự việc này, tôi nhớ đến một đoạn trong cuốn sách Lòng lo âu sâu thẳm của Linda:
Họ (chỉ Washington, Franklin và các cha đẻ của nước Mỹ) tin rằng, máy móc nhà nước có cơ chế vận hành riêng, một khi đã được thiết lập, nó sẽ tiếp tục hoạt động hàng nghìn năm. Nếu đi sai đường, người dân thường khó lòng so sánh sức mạnh với nó. Khi soạn thảo Hiến pháp Hoa Kỳ, tức là khi họ xác lập khung khổ của chính phủ và xây dựng máy móc quốc gia, họ cũng quyết định thêm các điều khoản hạn chế quyền lực của chính phủ liên bang và bảo vệ tự do cá nhân, trở thành một phần của hiến pháp. Đó là Điều khoản Quyền Lực nổi tiếng.
Các bậc cha ông Mỹ quả thật có tầm nhìn xa, tiếc rằng sự phát triển của vũ khí hạt nhân và công nghệ máy tính, cùng với mối đe dọa của chủ nghĩa khủng bố mới, khiến quyền lực của chính phủ không tránh khỏi việc phình to. Và Aaron chính là nạn nhân của sự phình to quyền lực này.
Trong một cuộc phỏng vấn, Aaron nói một câu khiến tôi ấn tượng sâu sắc:
Trong quá trình trưởng thành, tôi dần nhận ra tất cả mọi thứ xung quanh mình, tất cả những gì người khác nói với tôi, những điều vốn dĩ phải như vậy hay đã định sẵn, thì thực ra không nhất thiết phải như vậy. Mọi thứ đều có thể thay đổi, và điều quan trọng hơn là, nếu điều gì sai trái, thì cần phải thay đổi. Kể từ khi tôi nhận ra điều đó, tôi dường như đã đi trên một con đường duy nhất.
Chẳng khác nào một lời tiên tri, anh ấy thực sự đã đi đến tận cùng của con đường đó.
Phần Hai
Vấn đề bản quyền là gốc rễ của vụ JSTOR. Các công ty tạp chí kiếm tiền từ việc cấp phép dữ liệu bài báo, trong khi Aaron lại nhiệt huyết với việc phổ biến kiến thức, bao gồm cả bài báo.
Tôi không thuộc giới học thuật, trước đây chưa bao giờ quan tâm đến vấn đề bản quyền của bài báo, nhưng nhờ sự kiện này mà tôi đã tìm hiểu thêm. Thị trường tạp chí học thuật thực sự rất kỳ lạ: cả độc giả và tác giả đều phải trả tiền cho nhà xuất bản.
Việc độc giả trả tiền dễ hiểu, nhưng sao các học giả lại phải trả tiền để đăng bài? Nguyên nhân nằm ở danh tiếng của các tạp chí. Đăng bài trên các tạp chí nổi tiếng có nghĩa là tăng cường ảnh hưởng học thuật của cá nhân. Việc xây dựng và duy trì uy tín của một tạp chí đòi hỏi thời gian dài và không thể mua ngay lập tức, do đó danh tiếng trở thành nguồn tài nguyên cực kỳ quý hiếm. Vì vậy, các học giả sẵn sàng chi tiền để đăng bài và chuyển giao bản quyền.
Một điều đáng chú ý mà các tạp chí làm là nhóm các bài báo lại với nhau, chuẩn hóa và cấu trúc hóa chúng, sau đó đóng gói cấp phép cho các trường đại học và viện nghiên cứu. Điều này giúp các nhà nghiên cứu dễ dàng tìm kiếm và trích dẫn. Sự chuẩn hóa, nhất quán và bền vững của nguồn kèo bóng đá trích dẫn cuối bài báo rất có lợi cho việc trao đổi khoa học. Trên thực tế, nhiều học giả khi công bố bài báo trên các tạp chí cũng thường chia sẻ miễn phí trên trang cá nhân. Hãy tưởng tượng nếu tất cả các trích dẫn học thuật đều dựa vào địa chỉ trang web cá nhân, làm sao có thể đảm bảo hiệu lực và độ tin cậy của nguồn?
Do đó, bởi những lý do trên, các bài báo học thuật cần trải qua quy trình đánh giá ngang hàng và được quản lý bởi một nền tảng có uy tín, và các công ty tạp chí đang kinh doanh mô hình nền tảng này. Tuy nhiên, mức phí thu của họ thực sự là cao. Ví dụ, trên hệ thống CNKI, chọn ngẫu nhiên một bài báo Tư duy Internet và tái tạo doanh nghiệp truyền thống, giá là 1 đồng/ trang, tổng cộng 12 đồng; trên Elsevier quốc tế, một bài báo Tác động của Internet đối với ngành công nghiệp toàn cầu: Bằng chứng mới về đo lường Internet lên tới 35,95 đô la Mỹ.
May mắn thay, dựa trên tư duy internet, đã xuất hiện một số nền tảng công bố bài báo công khai, chẳng hạn như arXiv. Nếu có thể giải quyết được vấn đề đánh giá ngang hàng và tính uy tín, có khả năng chúng sẽ thay thế các cơ sở dữ liệu thương mại. Mặc dù Aaron thất bại trong vụ JSTOR, nhưng xu hướng mở rộng tri thức là không thể đảo ngược.
Phần Ba
Trong những năm gần đây, xu hướng thanh toán nội dung ngày càng rõ rệt, khiến tôi không khỏi suy nghĩ: sự miễn phí trên internet thực sự mang lại gì cho chúng ta, và cái giá phải trả phía sau đó là gì?
Miễn phí hạ thấp ngưỡng truy cập thông tin, đẩy nhanh dòng chảy thông tin, kết hợp với cơ chế sản xuất nội dung UGC, người dùng hầu như có thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào mình muốn trên internet. Thông tin chính là quyền lực, internet đã góp phần tích cực vào tự do ngôn luận và tiến trình dân chủ, thúc đẩy sự thay đổi sâu sắc trong xã hội, điều này được ca ngợi rộng rãi.
Tuy nhiên, internet cũng đặt ra những thách thức lớn. Những vấn đề xa hơn như chủ nghĩa khủng bố và tranh cãi về quyền riêng tư tạm gác qua một bên, chỉ từ góc nhìn cá nhân, việc miễn phí trên internet dẫn đến việc sử dụng thái quá, chiếm mất sự chú ý của mọi người mà họ không hề nhận ra. Trong hành vi thị trường, giá cả là yếu tố điều chỉnh cốt lõi, và miễn phí đã phá vỡ hoàn toàn cơ chế này. Tôi nghĩ rằng sự miễn phí của internet đã tạo ra nhiều nhu cầu giả. Chẳng hạn như mạng xã hội Facebook, rất nhiều người đã thử ngừng sử dụng tính năng tường cá nhân trong một khoảng thời gian, và kết quả là chất lượng cuộc sống của họ không giảm mà còn cải thiện, điều này ít nhất cho thấy rằng đối với một số người, tính năng này không phải là nhu cầu thiết yếu. Hãy tưởng tượng nếu tính năng tường cá nhân yêu cầu phí 10.000 đồng/tháng, liệu mọi người có sử dụng một cách lý trí hơn không? Hay nếu mỗi lần tìm kiếm Google phải trả 0,01 đồng, liệu mọi người có suy nghĩ kỹ hơn trước khi không cần suy nghĩ gì mà lên mạng tra cứu?
Miễn phí dẫn đến tiêu dùng phi lý, trong khi thu phí lại không có lợi cho việc lan tỏa thông tin, vậy thì phải làm thế nào? Tác giả Farbox, Trần Hải Ba, đã đề xuất khái niệm “gần miễn phí” - tức là thu phí rất nhỏ cho dịch vụ cơ bản - và tôi thấy ý tưởng này khá hay. Gần đây, Weibo đã ra mắt tính năng “Weibo Ask”, trong đó việc quan sát cần trả 1 Nhân dân tệ, f88 bóng đá đây là một chiến lược sản phẩm gần miễn phí rất tốt. Nếu bạn thực sự có nhu cầu với một câu hỏi nào đó, thông thường 1 Nhân dân tệ không phải là gánh nặng, ngược lại, nếu bạn không muốn trả cả 1 Nhân dân tệ, thì rõ ràng nhu cầu của bạn không đủ mạnh.
Sửa đổi lần cuối vào 2025-04-19